1.檢驗作業指導書的製作,檢驗標準的確認 Kiểm tra sự chế tác sách hướng dẫn công việc và xác nhận các tiêu chuẩn kiểm tra.
2.檢驗異常確認判定 Kiểm tra dị thường và phán toán xác nhận
3.內部教育訓練執行 Thực hiện giáo dục đào tạo nội bộ
4.檢驗報表核准 Phê duyệt báo cáo kiểm nghiệm
5.庫存停禁限用料件查核 Kiểm tra hàng tồn kho bị dừng ,cấm và hạn chế sử dụng.
6.設備儀器日常管理.
Quản lý thiết bị dụng cụ hàng ngày