A. Tìm kiếm và tiếp cận dự án mới / Identify and Approach New Projects:
• Tiếp cận các dự án thông qua Chủ đầu tư, Công ty tư vấn thiết kế, Ban
quản lý dự án, Tổng thầu xây dựng... (Approach projects through investors, design consultancy firms, project management boards, and general contractors.)
• Đưa các sản phẩm vật liệu sàn của công ty vào thiết kế, hồ sơ thầu, hoặc phòng mẫu. (Introduce the company's flooring materials into design specifications, bidding documents, or sample rooms.)
• Đề xuất các phương án giải pháp phù hợp để 'spec' vật liệu vào dự án. (Propose suitable solutions to specify materials into projects.)
• Thường xuyên gặp gỡ khách hàng để tăng cường mối quan hệ và lấy thông tin về các dự án mới (Regularly meet with customers to strengthen relationships and gather information on new projects.)
B. Phát triển mối quan hệ / Build Relationships:
• Thiết lập và duy trì quan hệ với các chủ đầu tư,
kiến trúc sư, công ty tư vấn thiết kế, nhà thầu chính, và nhà thầu phụ. (Establish and maintain relationships with investors, architects, design consultants, main contractors, and subcontractors.)
C. Hỗ trợ tư vấn giải pháp / Provide Solution Consultation:
• Gặp gỡ và làm việc với
kiến trúc sư, nhà thầu để trình bày sản phẩm, đề xuất mẫu mã phù hợp với thiết kế công trình. (Meet and collaborate with architects and contractors to present products and propose suitable designs for projects.)
• Thực hiện các buổi seminar/presentation giới thiệu sản phẩm/giải pháp tại các công ty thiết kế, chủ đầu tư, hoặc nhà thầu. (Conduct seminars/presentations to introduce products and solutions at design firms, investors, or contractors.)
D. Quản lý dự án / Project Management:
• Theo dõi dự án từ khi bắt đầu đến khi hoàn tất, bao gồm giai đoạn bán hàng và thu tiền. (Track projects from initiation to completion, including sales and payment collection stages.)
• Chuẩn bị báo giá, tham gia đấu thầu, và xử lý đơn đặt hàng từ khách hàng. (Prepare quotations, participate in bidding, and handle customer orders.)
E. Chiến lược kinh doanh / Business Strategy:
• Tham gia lập kế hoạch bán hàng, dự báo doanh số và thực hiện các chiến dịch tiếp thị. (Participate in sales planning, forecasting, and implementing marketing campaigns.)
• Xác định cơ hội kinh doanh mới và đề xuất các giải pháp phát triển thị trường. (Identify new business opportunities and propose market development solutions.)
F. Báo cáo và phối hợp / Reporting and Coordination:
• Thực hiện báo cáo định kỳ hoặc đột xuất theo yêu cầu của cấp trên. (Prepare periodic or ad-hoc reports as required by management.)
• Thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công. (Perform other tasks as assigned.)
• Phối hợp với các bộ phận khác để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến kinh doanh (Collaborate with other departments to carry out business-related tasks.)