Học Laravel làm gì? Tại sao lập trình viên PHP đều nên học Laravel?
Có rất nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau và ngay cả các lập trình viên chuyên nghiệp nhất cũng chỉ thường thành thạo một vài ngôn ngữ cơ bản. Khi nói đến những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay thì PHP chắc chắn là cái tên phải được kể đến. Điều đặc biệt đáng lưu ý là nhiều lập trình viên PHP đã và đang học Laravel.
MỤC LỤC:
1. Laravel là gì?
2. Học Laravel làm gì? Ưu điểm của framework Laravel
3. Tính năng cơ bản của Laravel
4. Tại sao lập trình viên PHP đều nên học Laravel?
Học Laravel có những ưu điểm gì?
1. Laravel là gì?
Laravel là một framework PHP mã nguồn mở, được đánh giá là khá mạnh và dễ hiểu. Laravel sử dụng lại các thành phần hiện có của các framework khác nhau từ đó tạo ra ứng dụng web, đảm bảo ứng dụng được thiết kế có cấu trúc ổn định và tính ứng dụng cao hơn. Laravel cung cấp một bộ tính năng phong phú kết hợp các tính năng cơ bản của các framework PHP khác như CodeIgniter, Yii và các ngôn ngữ lập trình khác như Ruby on Rails.
Nếu bạn là lập trình viên PHP đã quen thuộc với Core PHP và PHP nâng cao, Laravel sẽ làm cho nhiệm vụ của bạn dễ dàng hơn. Nó tiết kiệm rất nhiều thời gian nếu bạn đang có kế hoạch phát triển một trang web từ đầu. Hơn nữa, một trang web được xây dựng trong Laravel rất an toàn, bảo mật và có thể ngăn chặn một số cuộc tấn công web.
Đọc thêm: Top ngôn ngữ lập trình hiện đại nhất mà lập trình viên nên học
2. Học Laravel làm gì? Ưu điểm của framework Laravel
Khi nghe về Laravel, có lẽ rất nhiều lập trình viên sẽ cảm thấy tò mò hoặc muốn hiểu rõ xem học Laravel làm gì? Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần nhìn vào các ưu điểm, những lợi ích mà framework Laravel mang đến cho lập trình viên:
- Ứng dụng web sẽ dễ mở rộng hơn.
- Như đã đề cập, vì Laravel sử dụng lại các thành phần từ framework khác để phát triển ứng dụng nên nó tiết kiệm đáng kể thời gian trong việc thiết kế.
- Laravel bao gồm không gian tên và giao diện, do đó giúp tổ chức và quản lý tài nguyên hợp lý, gọn gàng:
Composer: Là một công cụ bao gồm tất cả các phần phụ thuộc và thư viện. Nó cho phép người dùng (ở đây là lập trình viên PHP) tạo một dự án liên quan đến framework đã đề cập. Thư viện của bên thứ 3 cũng có thể được cài đặt dễ dàng với sự trợ giúp của Composer - Tất cả các phụ thuộc được ghi chú trong tệp composer.json đặt trong thư mục nguồn.
Artisan: Giao diện dòng lệnh được sử dụng trong Laravel được gọi là Artisan. Nó bao gồm một tập hợp các lệnh hỗ trợ xây dựng ứng dụng web. Các lệnh này được kết hợp từ Symphony framework.
3. Tính năng cơ bản của Laravel
Những ưu điểm của Laravel được thể hiện qua các tính năng mạnh mẽ, giúp framework này trở thành một trong những lựa chọn tốt nhất để thiết kế ứng dụng web:
- Mô-đun: Laravel cung cấp 20 thư viện và mô-đun được tích hợp sẵn giúp phát triển ứng dụng nâng cao. Mọi mô-đun đều được tích hợp với trình quản lý phụ thuộc Composer giúp dễ dàng cập nhật.
- Khả năng kiểm tra: Laravel bao gồm các tính năng và trình trợ giúp giúp test chính xác thông qua các trường hợp kiểm thử khác nhau. Tính năng này giúp duy trì code theo yêu cầu.
- Định tuyến: Laravel cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt cho lập trình để xác định các tuyến đường trong ứng dụng web. Định tuyến giúp mở rộng ứng dụng theo cách tốt hơn và tăng hiệu suất.
- Quản lý cấu hình: Một ứng dụng web được thiết kế trong Laravel sẽ chạy trên các môi trường khác nhau, có nghĩa là sẽ có sự thay đổi liên tục trong cấu hình của nó. Laravel cung cấp cách tiếp cận nhất quán để xử lý cấu hình hiệu quả.
- Trình tạo truy vấn và ORM: Laravel kết hợp một trình tạo truy vấn giúp truy vấn cơ sở dữ liệu bằng nhiều phương pháp chuỗi đơn giản khác nhau. Nó cũng cung cấp triển khai ORM (Object Relational Mapper) và ActiveRecord được gọi là Eloquent.
- Trình tạo lược đồ: Schema Builder của Laravel duy trì các định nghĩa và lược đồ cơ sở dữ liệu trong mã PHP. Nó cũng duy trì theo dõi các thay đổi liên quan đến việc di chuyển cơ sở dữ liệu.
- Công cụ mẫu: Laravel sử dụng công cụ Blade Template - một ngôn ngữ được sử dụng để thiết kế các khối và bố cục phân cấp với các khối được xác định trước bao gồm nội dung động.
- Email: Laravel giúp tích hợp chức năng gửi thư có nội dung phong phú và tệp đính kèm từ ứng dụng web.
- Xác thực: Xác thực người dùng là một tính năng phổ biến trong các ứng dụng web. Laravel giảm bớt việc thiết kế xác thực vì nó bao gồm các tính năng như đăng ký, quên mật khẩu và gửi lời nhắc mật khẩu.
- Redis: Laravel sử dụng Redis để kết nối với một phiên làm việc hiện có và bộ đệm cho mục đích chung. Redis tương tác trực tiếp với phiên làm việc.
Đọc thêm: Muốn lương cao, một lập trình viên PHP không thể bỏ qua những kỹ năng này
Có nên học Laravel không?
4. Tại sao lập trình viên PHP đều nên học Laravel?
Học Laravel làm gì? Chắc hẳn khi học một điều mới, chúng ta đều có mục đích nhất định, ví dụ như vì tò mò, vì cảm thấy thú vị và xa hơn nữa là có thể ứng dụng vào thực tiễn. Với framework Laravel thì đa số các lập trình viên PHP quyết định học vì:
- Hỗ trợ rất nhiều cho công việc lập trình: Với những tính năng và ưu điểm kể trên, rõ ràng Laravel có thể giúp cho các nhiệm vụ của lập trình viên tiến hành nhanh hơn, hiệu quả và thuận tiện hơn.
- Mở rộng các cơ hội việc làm tốt lương cao.
Trên đây là những thông tin cơ bản, đầy đủ về framework Laravel, hy vọng qua đó, các bạn đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi học Laravel làm gì, vì sao nên dành thời gian học? Hơn nữa, vì framework này được đánh giá là khá dễ học nên nếu có thể, bạn hãy sắp xếp thời gian và bắt đầu học ngay thôi!
tin mới
Nếu gặp bất cứ vấn đề gì cần hỗ trợ, hãy gọi tới HOTLINE hoặc gửi thư về địa chỉ email bên dưới để được hỗ trợ.
Giải thưởng
của chúng tôi
Top 3
Nền tảng số tiêu biểu của Bộ
TT&TT 2022.
Top 15
Startup Việt xuất sắc 2019 do VNExpress tổ chức.
Top 10
Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam - Hội đồng tư vấn kinh doanh ASEAN bình chọn.
Giải Đồng
Sản phẩm công nghệ số Make In Viet Nam 2023.