1. 负责总经理相关项目文件、资料的书面翻译,会议现场翻译。
→ Dịch viết các tài liệu, hồ sơ liên quan đến dự án của Tổng Giám đốc;
phiên dịch trực tiếp trong các cuộc họp.
协助总经理协调日常事务,撰写领导日常报告,负责公司的制度管理和落实。
→ Hỗ trợ Tổng
Giám đốc trong việc điều phối công việc hàng ngày, soạn thảo báo cáo công việc, quản lý và triển khai thực hiện các quy chế, quy định của công ty.
参与总经理召开会议的组织、安排、记录。
→ Tổ chức, sắp xếp và ghi biên bản các cuộc họp do Tổng Giám đốc chủ trì.
负责总经理的文件、资料的管理,协助总经理与高管进行沟通转达。
→ Quản lý hồ sơ, tài liệu của Tổng Giám đốc và hỗ trợ truyền đạt thông tin, liên lạc giữa Tổng Giám đốc và ban điều hành.
协助总经理与外部合作伙伴、政府及业务单位的沟通与协调,安排会议及相关接待工作。
→ Hỗ trợ Tổng Giám đốc trong việc làm việc, trao đổi và phối hợp với các đối tác, cơ quan nhà nước và đơn vị kinh doanh; sắp xếp các cuộc họp và công tác tiếp đón liên quan.