Hướng dẫn viết CV song ngữ Hàn Việt chuẩn nhất
Chuyên mục:
MỤC LỤC:
I. CV song ngữ Hàn Việt là gì?
II. Các mục cần có trong CV song ngữ Hàn Việt
III. Hướng dẫn viết CV song ngữ Hàn - Việt chi tiết
IV. Lưu ý khi viết CV song ngữ
V. Mẫu CV song ngữ Hàn Việt tham khảo
I. CV song ngữ Hàn Việt là gì?
CV song ngữ Hàn Việt là một dạng sơ yếu lý lịch kết hợp hai ngôn ngữ: tiếng Hàn Quốc và tiếng Việt. Mẫu CV này đặc biệt hữu ích khi ứng tuyển vào các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam hoặc các doanh nghiệp Việt Nam có đối tác Hàn Quốc.
Lưu ý: Cấu trúc tổng thể của hồ sơ xin việc tại Hàn Quốc thường bao gồm 2 phần chính:
-
Sơ yếu lý lịch / CV (이력서): Trình bày thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc và các chứng chỉ liên quan một cách tóm tắt.
-
Thư tự giới thiệu (자기소개서): Trình bày chi tiết hơn về bản thân, quá trình trưởng thành, tính cách, lý do ứng tuyển và mục tiêu nghề nghiệp.
Ở bài viết này, JobOKO sẽ hướng dẫn bạn viết CV (이력서) song ngữ Hàn Việt đúng chuẩn.
II. Các mục cần có trong CV song ngữ Hàn Việt
Cấu trúc của CV song ngữ Hàn Việt:
-
Ảnh đại diện: Bắt buộc là ảnh hộ chiếu (여권 사진) hoặc ảnh chứng minh thư (증명사진). Tuyệt đối không sử dụng ảnh đi du lịch, ảnh tự sướng (selfie) hay ảnh đã chỉnh sửa.
-
Thông tin cá nhân: Tên, ngày sinh, giới tính, tuổi, địa chỉ, số điện thoại, email, thông tin căn cước (có thể có hoặc không tùy mẫu), liên hệ khẩn cấp.
-
Học vấn (학력 사항)
-
Kinh nghiệm làm việc (경력 사항)
-
Chứng chỉ (자격증)
- Hoạt động và thành tích (그 외 활동 및 성과): Có thể ghi vào nếu có.

Mẫu CV song ngữ Hàn Việt chuẩn
Xem thêm: Học cách viết CV song ngữ Trung Việt đúng chuẩn, thu hút nhà tuyển dụng!
III. Hướng dẫn viết CV song ngữ Hàn - Việt chi tiết
1. Ảnh đại diện
Bắt buộc phải sử dụng ảnh hộ chiếu (여권 사진) hoặc ảnh chứng minh thư (증명사진).
Tuyệt đối không được sử dụng ảnh đi du lịch, ảnh tự sướng (selfie) hoặc ảnh đã chỉnh sửa bằng photoshop. Việc dùng ảnh không phù hợp có thể khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn thiếu sự nghiêm túc và thiếu hiểu biết cơ bản.
2. Thông tin cá nhân
- Họ tên (이름):
-
Tên tiếng Việt (영문 이름): Chỉ cần bỏ dấu.
-
Tên tiếng Hàn (한글 이름): Phải viết đúng như tên được ghi trong Chứng minh thư nhân dân (주민등록증) hoặc Hộ chiếu (여권). Không sử dụng tên gọi thân mật, biệt danh hay tên do người khác thường gọi.
- Ngày sinh (생년월일): Viết theo định dạng của Hàn Quốc là Năm / Tháng / Ngày (년 월 일), ngược lại với cách viết Ngày/Tháng/Năm phổ biến ở Việt Nam.
- Thông tin căn cước (주민등록증): Có thể có hoặc không tùy thuộc vào mẫu CV của công ty.
- Liên hệ khẩn cấp (긴급 연락): Đây là mục để cung cấp số điện thoại của một người mà công ty có thể liên hệ trong trường hợp không thể liên lạc được với bạn. Thông thường, đây sẽ là số điện thoại của bố mẹ.
- ID SNS và ứng dụng nhắn tin (SNS 및 메신저 아이디): Bạn nên điền ID các tài khoản mạng xã hội như Facebook, Instagram hoặc ứng dụng nhắn tin như KakaoTalk. Lý do là các công ty Hàn Quốc thường sử dụng KakaoTalk để trao đổi công việc.
- Các thông tin khác bao gồm giới tính, tuổi, địa chỉ, số điện thoại và email.
3. Kinh nghiệm làm việc (경력 사항)
Trong phần này, bạn cần ghi lại những kinh nghiệm đã tích lũy được trong quá trình làm việc. Hãy cố gắng đưa vào càng nhiều kinh nghiệm càng tốt, tuy nhiên cần liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển.
Ví dụ: Nếu ứng tuyển vào vị trí Marketing, hãy ưu tiên các kinh nghiệm về lập kế hoạch chiến dịch, phân tích thị trường hoặc quản lý mạng xã hội.
Lưu ý về thời gian làm việc: Bạn không nên ghi quá nhiều công việc chỉ gắn bó khoảng 2 đến 3 tháng. Người Hàn có thể đánh giá rằng bạn không gắn bó lâu dài với công ty, và điều này có thể khiến CV bị loại.
4. Học vấn (학력 사항)
Học vấn (학력 사항) là phần quan trọng thứ hai trong CV khi ứng tuyển vào các công ty Hàn Quốc.
-
Bạn chỉ cần ghi từ bậc đại học trở lên.
-
Thông tin cần cung cấp bao gồm tên trường bạn đã học, chuyên ngành, thông tin về việc chuyển trường hay học cao học (nếu có).
5. Chứng chỉ (자격증)
Nên đưa vào tất cả các chứng chỉ có liên quan mà bạn sở hữu. Các loại chứng chỉ phổ biến bao gồm:
-
Chứng chỉ ngoại ngữ: TOPIK (tiếng Hàn), TOEIC/IELTS (tiếng Anh).
-
Chứng chỉ tin học: MOS
IV. Lưu ý khi viết CV song ngữ Hàn Việt
1. Ngữ pháp
Khi trình bày trong CV, bạn có thể lược bỏ các trợ từ như "은/는" hay "이/가" để câu văn ngắn gọn, rõ ràng hơn.
2. Bố cục dạng bảng chuẩn Hàn Quốc
CV tiếng Hàn thường được trình bày dạng bảng với từng ô để thông tin được rõ ràng và dễ scan. Mỗi ô chứa một thông tin cụ thể như họ tên, ngày sinh, học vấn, kinh nghiệm, giúp nhà tuyển dụng nhìn ngay được các điểm chính.
3. Font chữ và định dạng thống nhất
Sử dụng font dễ đọc như Malgun Gothic hoặc Noto Sans KR cho tiếng Hàn, Times New Roman hoặc Arial cho tiếng Việt.
4. Màu sắc tối giản
Hạn chế dùng quá nhiều màu sắc, chủ yếu đen/đen xám. Chỉ nên nhấn nhá một màu nhẹ như xanh đậm để làm nổi bật các thông tin quan trọng,.
5. Ảnh chân dung
CV tiếng Hàn và song ngữ Hàn Việt luôn yêu cầu ảnh chân dung. Khi chèn bất kỳ hình ảnh nào (ảnh đại diện, ảnh bằng cấp), hãy cẩn thận để không làm méo hình. Thay vì kéo ảnh theo chiều ngang hoặc dọc, bạn nên nhấn giữ phím Shift và kéo từ một trong bốn góc của ảnh để giữ đúng tỷ lệ ban đầu.
Xem thêm: Viết CV hiệu quả với cách viết CV song ngữ Anh Việt chuẩn!
V. Mẫu CV song ngữ Hàn Việt tham khảo
표준이력서
CV XIN VIỆC
한글이름/Họ tên: 응우엔 투안 안h/Nguyen Tuan Anh
휴대폰/SĐT: +84 123 456 789
이메일/EMAIL: TUANANH.JOBOKO@GMAIL.COM
경력
KINH NGHIỆM
기간/Thời gian: 2019.07 - 2021.06
회사명/Ten công ty: Công ty JOBOKO
직급/Chức danh: 마케팅 사원 (Nhân viên Marketing)
고용형태/Loại hình: 정규직 (Full-time)
자격증·어학능력
CHỨNG CHỈ & NGOẠI NGỮ
-
2021.05 - TOPIK 4 - 230점
-
2020.11 - TOEIC - 850점
대외활동
HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA
기간/Thời gian: 2017.09 - 2019.05
활동내용/Nội dung: 마케팅 동아리 활동, 행사 기획 및 홍보 참여
(Thành viên CLB Marketing, tham gia tổ chức sự kiện và các cuộc thi học thuật)
기관/Tổ chức: 국민경제대학교 (ĐH Kinh tế Quốc dân)
자기소개서
THƯ TỰ GIỚI THIỆU
1. 성장과정 / Quá trình trưởng thành
저는 베트남 하이즈엉에서 태어나 가족의 사랑과 지지를 받으며 성장했습니다. 부모님께서는 항상 성실함과 책임감을 강조하셨고, 저는 이러한 가르침을 바탕으로 공부와 활동에 최선을 다해 왔습니다.
Tôi sinh ra và lớn lên tại Hải Dương, Việt Nam trong một gia đình luôn dành cho tôi tình yêu thương và sự quan tâm. Bố mẹ luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của tính chăm chỉ và trách nhiệm, điều đó đã giúp tôi có kết quả tốt trong học tập cũng như các hoạt động xã hội.
2. 학창시절 / Thời đi học
대학 시절, 저는 경제학을 전공하면서 다양한 프로젝트와 동아리 활동에 열정적으로 참여했습니다. 특히 마케팅 동아리에서의 활동은 기획력과 협동심을 기르는 데 큰 도움이 되었습니다.
교환학생 프로그램을 통해 한국에서도 공부할 수 있는 기회를 가졌으며, 이는 제 시야를 더욱 넓혀 주었습니다.
Trong thời gian học đại học chuyên ngành Kinh tế, tôi đã tích cực tham gia nhiều CLB và hoạt động của lớp. Đặc biệt, khi tham gia CLB Marketing, tôi học hỏi được kỹ năng lập kế hoạch và làm việc nhóm. Nhờ đó, tôi vừa hoàn thiện chuyên môn lẫn kỹ năng mềm. Việc học tập tại Hàn Quốc đã giúp tôi hoàn thiện tầm nhìn và hiểu biết của bản thân.
3. 성격의 장단점 / Điểm mạnh - Điểm yếu tính cách
저의 장점은 새로운 환경에 잘 적응하고 책임감을 가지고 적극적으로 임하는 점입니다. 팀 프로젝트에서도 원만한 대인관계를 유지하며 협력하는 것을 중요하게 생각합니다.
단점으로는 때때로 세부 사항에 집착하여 시간을 많이 소요하는 경향이 있습니다. 그러나 이를 보완하기 위해 시간 관리를 철저히 하고 우선순위를 설정하는 습관을 기르고 있습니다.
Điểm mạnh lớn nhất của tôi là tinh thần trách nhiệm và sự kiên nhẫn trong công việc. Tôi luôn đặt mục tiêu rõ ràng và quyết tâm đạt được. Ngoài ra, tôi cũng biết lắng nghe và hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp.
Tuy nhiên, đôi khi tôi còn dành quá nhiều thời gian để hoàn thiện công việc đến mức cầu toàn. Hiện tại, tôi đang rèn luyện để phân bổ thời gian hợp lý và cân bằng giữa sự hoàn hảo và hiệu quả thực tế.
Nếu gặp bất cứ vấn đề gì cần hỗ trợ, hãy gọi tới HOTLINE hoặc gửi thư về địa chỉ email bên dưới để được hỗ trợ.
Giải thưởng
của chúng tôi
Giải đồng
Chương trình Make in Viet-Nam 2023
Top 3
Nền tảng số tiêu biểu của Bộ TT&TT 2022
Top 10
Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam - Hội đồng tư vấn kinh doanh ASEAN bình chọn
Top 10
Dự án xuất sắc nhất Viet-Solutions 2020 - Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia của Bộ TT&TT



