Tuyệt chiêu viết CV song ngữ Trung Việt ấn tượng

Chuyên mục:

Tác giả: Ngô Hải Yến

Nắm vững cấu trúc CV song ngữ Trung Việt và cách viết chuẩn theo từng phần như thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm, và kỹ năng sẽ giúp CV của bạn nổi bật, thể hiện năng lực ngôn ngữ và sự chuyên nghiệp trước nhà tuyển dụng.

MỤC LỤC:
I. Khi nào cần viết CV song ngữ Trung - Việt?
II. Cấu trúc chuẩn của CV song ngữ Trung - Việt
III. Mẫu CV song ngữ Trung - Việt tham khảo
IV. Hướng dẫn cách viết CV song ngữ Trung Việt chi tiết
V. Bí quyết làm CV song ngữ ấn tượng
VI. Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Trung

I. Khi nào cần viết CV song ngữ Trung - Việt?

CV song ngữ Trung - Việt không chỉ phục vụ nhà tuyển dụng Trung Quốc mà còn giúp doanh nghiệp Việt hiểu rõ ứng viên. Khác với CV tiếng Trung, mẫu CV song ngữ trình bày 2 ngôn ngữ song song, đảm bảo tính chính xác, tránh hiểu nhầm và thể hiện sự chuyên nghiệp, linh hoạt khi làm việc trong môi trường song phương.

CV song ngữ Trung - Việt đặc biệt cần thiết trong các trường hợp:

  • Ứng tuyển vào công ty Trung Quốc tại Việt Nam hoặc ở nước ngoài.
  • Xin việc trong ngành xuất nhập khẩu, logistics liên quan đến thị trường Trung Quốc.
  • Ứng tuyển vị trí biên - phiên dịch tiếng Trung hoặc các công việc cần giao tiếp thường xuyên bằng tiếng Trung.

II. Cấu trúc chuẩn của CV song ngữ Trung - Việt

Dưới đây là các phần thông tin thường có trong một bản CV song ngữ Trung Việt:

1. Thông tin cá nhân (个人信息 - Gē rén xìnxī)

2. Mục tiêu nghề nghiệp (职业目标 - Zhíyè mùbiāo)

3. Trình độ học vấn (教育背景 - Jiàoyù bèijǐng)

4. Kinh nghiệm làm việc (工作经验 - Gōngzuò jīngyàn)

5. Kỹ năng & Sở trường (技能特长 - Jìnéng tècháng)

6. Chứng chỉ & Giải thưởng (获奖证书 - Huòjiǎng zhèngshū)

7. Tự đánh giá bản thân (自我评价 - Zìwǒ píngjià)

III. Mẫu CV song ngữ Trung - Việt

Bạn nên sử dụng công cụ tạo CV trực tuyến như JobOKO để thiết kế các mẫu CV đẹp mắt, chuyên nghiệp và dễ chỉnh sửa. Đảm bảo bố cục rõ ràng và có đầy đủ các mục quan trọng giúp nhà tuyển dụng nắm bắt thông tin nhanh chóng.

1. Mẫu CV cho sinh viên mới ra trường

Thiết kế tối giản, gam màu xanh dương nhạt/xám. Tập trung vào học vấn, kỹ năng, hoạt động ngoại khóa thay cho kinh nghiệm.
cv xin viec song ngu trung viet

2. Mẫu CV cho nhân viên văn phòng/kinh doanh

Bố cục 2 cột song song (Việt - Trung), dễ theo dõi. Gam màu trắng, xanh navy hoặc đen, vàng thể hiện sự chuyên nghiệp.
cv xin viec song ngu trung viet

3. Mẫu CV cho biên - phiên dịch, giảng dạy tiếng Trung

Nhấn mạnh học vấn, chứng chỉ HSK, kinh nghiệm giảng dạy/dịch thuật. Gam màu trắng, đỏ tạo cảm giác năng động, uy tín.
cv xin viec song ngu trung viet

4. Mẫu CV cho ngành xuất nhập khẩu, logistics

Bổ sung biểu tượng/infographic minh họa kỹ năng (bản đồ, vận chuyển). Gam màu xanh lá, xám hoặc cam, xanh dương gợi liên tưởng đến thương mại quốc tế.
cv xin viec song ngu trung viet

Xem thêm: Cập nhật nhanh cách viết CV song ngữ Anh Việt mới nhất hiện nay!

IV. Hướng dẫn cách viết CV song ngữ Trung Việt chi tiết

1. Thông tin cá nhân (个人信息 - Gē rén xìnxī)

Họ tên (姓名 - Xìngmíng): Cần ghi họ và tên đầy đủ của mình bằng tiếng Trung. Nếu tên bạn là Trần Thanh Tâm, có thể ghi theo cách phiên âm tiếng Trung.

Giới tính (性别 - Xìngbié): Ghi rõ bạn là nam (男 - nán) hay nữ (女 - nǚ).

Ngày tháng năm sinh (出生日期 - Chūshēng rìqī) và Tuổi (年龄 - Niánlíng): Bạn có thể ghi rõ số tuổi của mình hoặc ngày sinh tháng đẻ.

Quốc tịch (国籍 - Guójí): Ghi rõ quốc tịch của bạn.

Quê quán (籍贯 - Jíguàn): Ghi rõ quê quán của bạn, ví dụ: Hải Phòng.

Tình trạng hôn nhân (婚姻状况 - Hūnyīn zhuàngkuàng): Ghi rõ là đã kết hôn (已婚 - Yǐhūn) hay chưa kết hôn (未婚 - Wèihūn).

Số điện thoại (手机号 - Shǒujīhào / 电话 - Diànhuà / 联系电话 - Liánxì diànhuà): Ghi rõ số điện thoại của bạn.

Email (电子邮件 - Diànzǐ yóujiàn / 邮箱 - Yóuxiāng): Cung cấp địa chỉ email cá nhân.

Địa chỉ liên lạc (通讯地址 - Tōngxùn dìzhǐ / 联系地址 - Liánxì dìzhǐ): Thông tin này giúp bộ phận nhân sự gửi thư hoặc liên hệ xác nhận sau quá trình phỏng vấn.

2. Mục tiêu nghề nghiệp (职业目标 - Zhíyè mùbiāo)

Mục này có thể được gọi là Mục tiêu nghề nghiệp (职业目标 - Zhíyè mùbiāo) hoặc Công việc ứng tuyển (求职意向 - Qiúzhí yìxiàng), Vị trí ứng tuyển (应聘职位 - Yìngpìn zhíwèi / 申请职位 - Shēnqǐng zhíwèi).

Trong CV tiếng Trung, mục này dùng để bày tỏ rõ ràng công việc hoặc vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Cần ghi rõ công việc mong muốn (意从事工作 - Yì cóngshì gōngzuò) hoặc vị trí cụ thể mà bạn muốn ứng tuyển.

3. Trình độ học vấn (教育背景 - Jiàoyù bèijǐng)

Phần này được gọi là Trình độ học vấn (教育背景 - Jiàoyù bèijǐng) hoặc Bối cảnh giáo dục (学历 - Xuéli). Thông tin cần có:

  • Thời gian học (学习时间 - Xuéxí shíjiān): Ghi rõ khoảng thời gian bạn theo học tại mỗi cơ sở giáo dục, từ năm nào đến năm nào.
  • Tên trường/học viện (学校名称 - Xuéxiào míngchéng / 毕业学校 - Bìyè xuéxiào): Nêu rõ tên đầy đủ của trường học hoặc học viện mà bạn đã tốt nghiệp hoặc đang theo học.
  • Chuyên ngành (专业 - Zhuānyè / 主修专业 - Zhǔxiū zhuānyè): Ghi rõ chuyên ngành chính mà bạn đã học. Ví dụ: Hán ngữ.
  • Thời gian tốt nghiệp (毕业时间 - Bìyè shíjiān): Nêu rõ thời điểm bạn tốt nghiệp.

4. Kinh nghiệm làm việc (工作经验 - Gōngzuò jīngyàn)

Đây là phần quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá năng lựcsự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển. Các thông tin cần có:

  • Thời gian làm việc/công tác (工作时间 - Gōngzuò shíjiān)
  • Tên đơn vị (单位名称 - Dānwèi míngchéng)
  • Chức vụ đảm nhiệm (担任职务 - Dānrèn zhíwù)
  • Nội dung công việc chủ yếu (主要工作内容 - Zhǔyào gōngzuò nèiróng)

Ví dụ:

Thời gian làm việc: 从2018年11月到2022年3月 (11/2018-3/2022).

Tên đơn vị: 某外语培训中心 (Trung tâm đào tạo Ngoại ngữ).

Chức vụ: 汉语教师 (Giáo viên dạy tiếng Hán).

Nhiệm vụ chính: 教中级和高级汉语 (Dạy Hán ngữ trung cấp và cao cấp).

Mẹo: Thông tin trong phần này liên quan đến các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn như: Trước kia bạn đã từng làm [vị trí] chưa?, Bạn làm bao lâu rồi?, Trước kia bạn làm việc ở đâu?, Bạn làm việc ở công ty nào?. Chuẩn bị trước sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi này.

5. Kỹ năng & Sở trường (技能特长 - Jìnéng tècháng)

Bạn nên tập trung vào các kỹ năng liên quan đến ngôn ngữ, máy tính, các sở thích giúp nhà tuyển dụng đánh giá tiềm năng phát triển.

Năng lực ngôn ngữ (语言能力 - Yǔyán nénglì)

  • Tiếng Trung (汉语水平 - Hànyǔ shuǐpíng): Cần thể hiện rõ mức độ thành thạo của bạn. Nên ghi rõ khả năng giao tiếp, đọc và viết thành thạo (口说读写优秀 - kǒushuō dúxiě yōuxiù).
  • Tiếng Anh (英语水平 - Yīngyǔ shuǐpíng): Ngoài tiếng Trung, khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh (英语基本沟通 - Yīngyǔ jīběn gōutōng) cũng là một lợi thế.

Kỹ năng máy tính (计算机能力 - Jìsuànjī nénglì)

Chỉ cần thể hiện khả năng thành thạo sử dụng các phần mềm ứng dụng cơ bản như Windows, Word, Excel, PPT (熟练使用 Windows, Word, Excel, PPT - Shúliàn shǐyòng Windows, Word, Excel, PPT). Nhà tuyển dụng có thể kiểm tra kỹ năng này bằng cách yêu cầu bạn gõ chữ bằng tiếng Trung.

Sở thích (爱好 - Àihào)

Mặc dù không phải là kỹ năng trực tiếp, liệt kê sở thích cũng giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn đa chiều hơn về bạn.

6. Chứng chỉ & Giải thưởng (获奖证书 - Huòjiǎng zhèngshū)

Phần này còn được gọi là Văn bằng bằng cấp (证书 - Zhèngshū) hoặc Giải thưởng (奖项 - jiǎng xiàng). Các chứng chỉ và giải thưởng có thể giúp bạn thêm điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Thông tin cần có:

  • Thời gian đạt được (获得时间 - Huòdé shíjiān)
  • Tên chứng chỉ/giải thưởng (证书名称 - Zhèngshū míngchēng / 奖项名称 - Jiǎngxiàng míngchēng)

Ví dụ:

  • Chứng chỉ HSK cao cấp (HSK高级证书 - HSK gāojí zhèngshū).
  • Giải nhì cuộc thi thư pháp bằng bút lông (毛笔书法比赛二等奖 - máobǐ shūfǎ bǐsài èrděngjiǎng).

7. Tự đánh giá bản thân (自我评价 - Zìwǒ píngjià)

Phần tự đánh giá bản thân giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về tính cách, khả năng học tập và làm việc của bạn. Bạn nên chia thành 3 khía cạnh:

Trong cuộc sống (生活上 - Shēnghuó shàng)

  • Nêu bật về tính cách của bạn, ví dụ: hoạt bát, sáng sủa (活泼, 开朗 - huópō, kāilǎng).
  • Thể hiện khả năng giao tiếp và thích giao lưu (喜欢与别人沟通交流 - xǐhuān yǔ biérén gōutōng jiāoliú).

Trong học tập (学习上 - Xuéxí shàng)

  • Nhấn mạnh sự chăm chỉ, chịu khó (勤奋, 肯吃苦 - qínfèn, kěn chīkǔ).
  • Thể hiện khả năng giỏi phát hiện và giải quyết vấn đề (善于发现问题解决问题 - shànyú fāxiàn wèntí jiějué wèntí).

Trong công tác/làm việc (工作上 - Gōngzuò shàng)

  • Mô tả sự siêng năng, tỉ mỉ (勤奋, 细致 - qínfèn, xìzhì).
  • Khả năng chịu được áp lực (能承受压力 - néng chéngshòu yālì).
  • Thể hiện lòng nhiệt huyết và tinh thần trách nhiệm (对工作有很高的热情和很强的责任心).
  • tinh thần đoàn kết tốt (有良好的团队精神).

Xem thêm: Xem mẫu thực tế cách viết CV song ngữ Hàn Việt cho mọi ngành nghề!

V. Bí quyết làm CV song ngữ ấn tượng

1. Đặt phiên bản tiếng Trung lên trước

Khi gửi CV cho công ty Trung Quốc, hãy ưu tiên phiên bản tiếng Trung. Điều này thể hiện sự tôn trọng văn hóa và giúp nhà tuyển dụng dễ dàng đánh giá trình độ ngôn ngữ của bạn ngay từ đầu.

2. Sử dụng cách diễn đạt lễ phép & chuẩn mực

CV nên được viết với cú pháp chuẩn, câu văn lịch sự, tránh dùng các từ ngữ quá cá nhân hay phóng đại.

3. Highlight kỹ năng tiếng Trung

Nhấn mạnh các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách liệt kê chứng chỉ HSK, kinh nghiệm phiên dịch, biên dịch, hoặc giao tiếp thành thạo. Có thể dùng một mục riêng: Ngôn ngữ để dễ nhìn, ví dụ: Tiếng Trung HSK 6 - Thông thạo giao tiếp và phiên dịch.

VI. Các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Trung

1. Tự giới thiệu bản thân (请你自我介绍一下)

Bạn nên nói họ tên, tuổi, tình trạng hôn nhânnơi ở.

Ví dụ: Tôi họ Nguyễn tên Mỹ Xuân, 23 tuổi, chưa kết hôn, nhà ở Bình Dương/Hà Nội/TPHCM (我姓阮叫美春,23岁,还没结婚,我家在平阳/河内/胡志明市 - Wǒ xìng Ruǎn jiào Měixūn, 23 suì, hái méi jiéhūn, wǒ jiā zài Píngyáng/Hénèi/Húzhìmíng shì).

2. Kinh nghiệm làm việc trước đây (以前你做过...)

Nhà tuyển dụng sẽ hỏi bạn đã từng làm vị trí nào (ví dụ: trợ lý, kế toán, thu mua, tổng vụ) chưa.

Cách trả lời:

  • Nếu chưa: Tôi chưa từng làm nhưng rất muốn (我没做过,但是我很想做 - Wǒ méi zuòguò, dànshì wǒ hěn xiǎng zuò).
  • Nếu đã làm: Tôi đã làm rồi (我做过 - Wǒ zuòguò).

3. Lý do thôi việc (为什么你辞职)

Cần bình tĩnh và thực sự cẩn trọng khi trả lời. Nên nói lý do khách quan như: Lúc đó nhà tôi có việc nên tôi phải về nhà một thời gian (那时候我家有事我不要回家一段时间).

4. Mức lương mong muốn của bạn (你希望的待遇是多少)

Tuyệt đối không nên trả lời ngay lập tức vì bạn chưa hiểu rõ về công ty.

Nên hỏi kỹ các thông tin sau:

  • Công việc đảm nhiệm/hạng mục công việc: 请问我要担任的工作有哪些
  • Thời gian làm việc: 工作时间是怎么样? (Gōngzuò shíjiān shì zěnmeyàng?)
  • Phúc lợi công ty: 公司的福利怎么样? (Gōngsī de fúlì zěnmeyàng?)
    • Bảo hiểm xã hội (有社会保险吗? - Yǒu shèhuì bǎoxiǎn ma?)
    • Bảo hiểm y tế (有医疗保险吗? - Yǒu yīliáo bǎoxiǎn ma?)
    • Bảo hiểm thất nghiệp (有失业保险吗? - Yǒu shīyè bǎoxiǎn ma?)
    • Bao ăn trưa (有午饭吗? - Yǒu wǔfàn ma?)
    • Tiền tăng ca (加班有加班费吗? - Jiābān yǒu jiābān fèi ma?)

Sau khi có đủ thông tin, hãy đưa ra mức lương hợp lý với khả năng của bạn và yêu cầu công việc, ví dụ: Tôi mong muốn mức lương 8 triệu đồng một tháng (我希望的工资是八百万越盾每个月 - Wǒ xīwàng de gōngzī shì bābǎiwàn Yuènán dùn měi gè yuè). Không nên đưa ra mức lương quá cao hoặc quá thấp.

Nắm vững cấu trúc chuẩn, trình bày thông tin rõ ràng theo các mục: thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng, bạn sẽ tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng cả trong nước lẫn quốc tế. Đừng quên khám phá danh sách việc làm tiếng Trung hấp dẫn trên JobOKO bạn nhé!

Tác giả: Ngô Hải Yến

Lĩnh vực: Tuyển dụng, nhân sự

Biên tập nội dung bài viết phân tích chuyên sâu về lĩnh vực tuyển dụng nhân sự

Mình luôn muốn được sống, trải nghiệm, viết và chia sẻ những kiến thức cũng như kinh nghiệm của mình đến mọi người.

hỗ trợ ứng viên

Nếu gặp bất cứ vấn đề gì cần hỗ trợ, hãy gọi tới HOTLINE hoặc gửi thư về địa chỉ email bên dưới để được hỗ trợ.

Giải thưởng
của chúng tôi

Giải đồng

Chương trình Make in Viet-Nam 2023

Top 3

Nền tảng số tiêu biểu của Bộ TT&TT 2022

Top 10

Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam - Hội đồng tư vấn kinh doanh ASEAN bình chọn

Top 10

Dự án xuất sắc nhất Viet-Solutions 2020 - Chương trình Chuyển đổi số  Quốc gia của Bộ TT&TT