1Chuẩn bị:
Đảm bảo tất cả các thiết bị nhà bếp đều hoạt động tốt.
Xác minh mức tồn kho và bổ sung thêm nếu cần thiết.
Phân công nhiệm vụ cho nhân viên bếp chuẩn bị và setup.
2Quản lý nhân viên:
Giao trách nhiệm cho nhân viên nhà bếp và giám sát hiệu suất của họ.
Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho nhân viên khi cần thiết.
Phân công nhiệm vụ cho nhân viên bếp chuẩn bị và setup.
3Kiểm soát chất lượng:
Giám sát việc chuẩn bị thức ăn để đảm bảo món ăn được nấu đạt tiêu chuẩn.
4Quản lý hàng tồn kho:
Theo dõi mức độ thành phần và đặt hàng khi cần thiết.
Xoay kho để duy trì độ tươi và giảm thiểu lãng phí.
Thực hiện kiểm tra hàng tồn kho thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
5An toàn và vệ sinh:
Thực thi các quy trình xử lý thực phẩm và vệ sinh thích hợp.
Đảm bảo nhân viên nhà bếp tuân thủ các quy định về sức khỏe và an toàn.
Thường xuyên kiểm tra khu vực bếp để đảm bảo sạch sẽ và vệ sinh.
6Giao tiếp:
Giao tiếp hiệu quả với
nhân viên lễ tân về các đơn đặt hàng và yêu cầu đặc biệt.
Phối hợp với các nhà cung cấp để cung cấp nguyên liệu, vật tư kịp thời.
Giải quyết mọi phản hồi hoặc khiếu nại của khách hàng về chất lượng hoặc dịch vụ thực phẩm.
7Đào tạo và phát triển:
Đào tạo nhân viên nhà bếp về kỹ thuật nấu ăn, công thức nấu ăn và quy trình an toàn.
Đưa ra phản hồi và hướng dẫn để giúp nhân viên cải thiện kỹ năng và hiệu suất của họ.
Xác định cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến nghề nghiệp cho nhân viên bếp.
8Giải quyết vấn đề:
Xử lý mọi vấn đề hoặc thách thức phát sinh trong quá trình
phục vụ, chẳng hạn như trục trặc thiết bị hoặc thiếu nhân viên.
Thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất trong nhà bếp.
9Tài liệu:
Duy trì hồ sơ về mức tồn kho, đơn đặt hàng đã đặt và bất kỳ sự cố hoặc vấn đề nào xảy ra trong ca làm việc.
Hoàn thành mọi thủ tục giấy tờ cần thiết, chẳng hạn như nhật ký an toàn thực phẩm hoặc lịch trình dọn dẹp.
Chuẩn bị báo cáo cho quản lý về hiệu suất nhà bếp và bất kỳ lĩnh vực nào cần cải thiện.