Cách viết CV tiếng Nhật chuẩn như người bản địa
Chuyên mục: Biểu mẫu
MỤC LỤC:
I. Khi nào nên viết CV tiếng Nhật?
II. Cấu trúc chuẩn của CV tiếng Nhật (Rirekisho)
III. CV tiếng Nhật khác gì so với CV tiếng Việt/Anh?
IV. Tải mẫu CV xin việc tiếng Nhật ở đâu chuẩn nhất?
V. Cách viết CV tiếng Nhật ấn tượng
VI. Tiêu chuẩn tuyển dụng nhân sự tiếng Nhật
VII. Mẹo gây ấn tượng với NTD Nhật Bản
I. Khi nào nên viết CV tiếng Nhật?
Bạn nên gửi CV tiếng Nhật trong những trường hợp sau để tăng cơ hội nghề nghiệp:
-
Khi ứng tuyển vào các vị trí như biên/phiên dịch, hoặc khi có ý định làm việc, lao động xuất khẩu tại Nhật.
-
Khi ứng tuyển tại các công ty Nhật Bản hoặc các công ty quốc tế có mối quan hệ với Nhật Bản.
-
Khi nhà tuyển dụng yêu cầu rõ ràng trong mô tả công việc (JD), ví dụ: "Gửi CV xin việc tiếng Nhật tới địa chỉ email".
II. Cấu trúc chuẩn của CV tiếng Nhật (Rirekisho)
CV xin việc tiếng Nhật, thường được gọi là Rirekisho (履歴書). Đặc điểm nổi bật của CV tiếng Nhật là sự chỉn chu, chuyên nghiệp và phản ánh văn hóa làm việc Nhật Bản vốn trọng sự trung thực, trung thành, cẩn thận và tỉ mỉ.
Khác với CV tiếng Việt hay tiếng Anh thường không theo một quy tắc hay khuôn mẫu cụ thể, CV tiếng Nhật được quy định theo một khuôn mẫu riêng.
1. Thông tin cá nhân cơ bản (基本情報欄)
2. Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc (学歴・職歴欄)
3. Bằng cấp, chứng chỉ (免許・資格欄)
4. PR bản thân và Lý do ứng tuyển (自己PR・志望動機)
5. Một số thông tin khác
6. Nguyện vọng (本人希望欄)
III. CV tiếng Nhật khác gì so với CV tiếng Việt/Anh?
1. Bố cục
CV tiếng Nhật sắp xếp khoa học theo ô/cột rõ ràng, giúp nhà tuyển dụng sàng lọc dễ dàng.2. Thứ tự trình bày & Nội dung:
-
Thông tin cá nhân: Yêu cầu phiên âm Katakana cho tên (ふりがな), ngày sinh theo Năm - Tháng - Ngày, ảnh chân dung nghiêm túc, chỉn chu.
-
Mục tiêu nghề nghiệp/Lý do ứng tuyển: Viết thành đoạn văn giải thích chi tiết thay vì gạch đầu dòng ngắn gọn.
-
Học vấn & Kinh nghiệm: Trình bày theo cột, kinh nghiệm theo thời gian đảo ngược. Tránh ghi công việc ngắn hạn (dưới 6-12 tháng) do người Nhật không thích "nhảy việc". Ghi rõ lý do nghỉ việc ở công ty cũ (nếu có) và kết thúc phần này bằng "以上".
-
Thông tin bổ sung: Có thể gồm chiều cao, cân nặng, mong muốn cụ thể.
Mẹo: Bạn nên điều chỉnh nội dung CV phù hợp với vị trí và ngành nghề, thể hiện sự am hiểu văn hóa Nhật Bản, cùng sự trung thực và tỉ mỉ trong từng chi tiết.
IV. Tải mẫu CV xin việc tiếng Nhật ở đâu chuẩn nhất?
Một số mẫu CV xin việc tiếng Nhật được JobOKO giới thiệu đến bạn:
Mẫu số 1:

Mẫu số 2:
Mẫu số 3:
Đọc thêm: Mẫu CV xin việc cho người không có bằng cấp chuẩn, chuyên nghiệp, ấn tượng mạnh
V. Cách viết CV tiếng Nhật ấn tượng, chuẩn nhất
Lưu ý là các mẫu CV tiếng Nhật cho các bạn sinh sống, làm việc tại Nhật sẽ có điểm khác so với khi bạn xin việc ở trong nước. Bài viết này của JobOKO sẽ tập trung vào CV xin việc tiếng Nhật cho các bạn có nhu cầu ứng tuyển, làm việc tại Việt Nam.
1. Thông tin cá nhân (基本情報欄)
Phần thông tin cá nhân trong CV tiếng Nhật vẫn bao gồm các mục chính như CV tiếng Việt. Tuy nhiên, vì 2 ngôn ngữ khác nhau nên bạn phải chú ý để không bị sai, nhầm các nguyên tắc trình bày cơ bản.
- ふりがな (Furigana): Đây là phần phiên âm tên của bạn từ tiếng Việt sang tiếng Nhật, bạn hãy viết bằng katakana nhé.
- 氏名 (Họ tên): Ở đây, bạn viết tên đầy đủ bằng tiếng Việt không dấu, viết hoa.
- 生年月日 (Ngày sinh): Cách viết ngày tháng năm sinh của người Nhật hơi khác với chúng ta, họ sẽ viết theo thứ tự "ngược lại": Năm, tháng, ngày nên bạn tránh bị nhầm nhé.
- Địa chỉ: Mục này cũng sẽ có cả phần là Furigana nhưng bạn chỉ cần viết địa chỉ bằng tiếng Việt không dấu, không nhất thiết phải phiên âm.
- Email và số điện thoại liên hệ: Viết chính xác số di động, địa chỉ email bạn đang dùng.
- Ảnh trong CV: Tươi tắn nhưng nghiêm túc, tránh dùng các ảnh quá phá cách hoặc năng động vì người Nhật có quan điểm hơi "bảo thủ", thích sự chỉn chu, lịch sự.
2. Mục tiêu nghề nghiệp/ Lý do ứng tuyển
Tùy vào mẫu CV mà phần này có thể được sắp xếp ở ngay đầu hoặc đẩy xuống gần cuối. Trong khi ngày nay, CV viết bằng tiếng Việt thì phần này có thể là 2, 3 gạch đầu dòng tóm tắt ngắn gọn mục tiêu cá nhân thì ở trong CV xin việc tiếng Nhật, bạn nên viết thành đoạn, giải thích lý do vì sao muốn ứng tuyển vào công ty, mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của mình là gì.
Nhìn chung, vẫn nên viết ngắn gọn và trung thực, dĩ nhiên, bạn cần soát lỗi cẩn thận để không xảy ra trường hợp chỉ 1 đoạn 3, 4 dòng lại có lỗi chính tả hay ngữ pháp. Tùy vào vị trí việc làm bạn ứng tuyển, kỳ vọng của bản thân, mục tiêu cá nhân mà bạn trình bày hợp lý, thuyết phục trong CV.
Ví dụ: 私の目標は、チームで協力し合いながら、組織の目標達成に貢献することです。私は新しいことを学び、成長し、プロフェッショナルなスキルを向上させる意欲があります。
Tạm dịch: Tôi mong muốn được hợp tác làm việc theo nhóm và đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu của tổ chức. Tôi luôn có động lực để học hỏi những điều mới, phát triển và nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình.
Đọc thêm: Mục tiêu nghề nghiệp là gì? Cách viết mục tiêu công việc

3. Học vấn (学歴)
Phần học tập, đôi khi được dịch ra là lý lịch học tập - chắc chắn là một trong những phần quan trọng nhất trong CV tiếng Nhật. Thực tế, không có gì quá đặc biệt ở phần này nhưng cách trình bày thì vẫn khác. Nội dung sẽ được chia làm 3 cột rõ ràng (thay vì viết các gạch đầu dòng như CV tiếng Việt, tiếng Anh). Ở cột đầu tiên sẽ là thời gian nhập học, tiếp theo là thời gian tốt nghiệp, cuối cùng mới là tên trường, tên ngành, xếp loại và GPA (điểm trung bình học tập).
Với 2 mốc thời gian, bạn hãy nhớ viết theo thứ tự năm - tháng - ngày nhé. Trong khi đó, ở cột cuối, chỉ viết GPA nếu nhà tuyển dụng ghi rõ yêu cầu hoặc bạn vừa ra trường, bạn rất tự tin với kết quả học tập của mình. Trường hợp bạn tốt nghiệp đã lâu, ví dụ quá 5, 6 năm thì nên bỏ qua GPA.
4. Kinh nghiệm làm việc 職歴欄
Hầu hết các nhà tuyển dụng đều thừa nhận rằng, phần đầu tiên họ đọc trong CV ứng viên gửi sẽ là kinh nghiệm. Điều đó phần nào nói lên tầm quan trọng của kinh nghiệm trong CV xin việc nói chung, CV tiếng Nhật nói riêng.
Về cơ bản, cách viết ở phần này cũng tương tự như CV tiếng Việt, tuy nhiên, như phần học vấn thì ở đây cũng chia theo từng cột. 2 cột đầu là thời gian bắt đầu và kết thúc làm việc ở một công ty, cột tiếp theo mới là tên công ty, chức danh và mô tả đơn giản nhiệm vụ.
Việc chia từng phần trong CV thành các cột, hàng giúp ứng viên dễ viết hơn. Bạn hãy liệt kê các kinh nghiệm theo thứ tự thời gian đảo ngược, ưu tiên các công việc làm lâu dài. Người Nhật thường không thích ứng viên liên tục nhảy việc nên tốt nhất, bạn hãy tránh đề cập tới công việc làm dưới 6 tháng hoặc 1 năm (trừ khi bạn là sinh viên mới ra trường, chỉ đi thực tập, làm thêm...). Bên cạnh đó, ở mục ngày kết thúc, nếu bạn vẫn đang làm công việc đó thì có thể để trống.
*Lưu ý:
- Với ứng viên có kinh nghiệm: Viết 3 - 5 kinh nghiệm liên quan nhất tới ngành nghề, lĩnh vực của bạn, nên bao gồm cả thành tích trong công việc, các dữ liệu, con số, dự án đã hoàn thành...
- Với ứng viên chưa có kinh nghiệm: Chọn các trải nghiệm thực tập, làm thêm, làm CTV nếu có; nếu chưa từng làm bất kỳ việc gì, bạn nên giải thích rõ hoặc viết các khóa học bổ sung, nâng cao bạn tham gia, đặc biệt tránh nói dối vì chỉ cần bị phát hiện thì chắc chắn bạn sẽ bị loại vĩnh viễn.
5. Kỹ năng/Lĩnh vực thế mạnh
Có những công việc coi trọng kỹ năng chuyên môn, không phải giao tiếp nhiều nên kỹ năng cứng sẽ quan trọng hơn kỹ năng mềm. Trong khi đó, những công việc thiên về tư vấn, bán hàng, kinh doanh sẽ cần kỹ năng tư vấn, chốt đơn, thư tín thương mại... Nhìn chung, tùy vào việc làm tiếng Nhật bạn ứng tuyển và bộ kỹ năng bạn có mà điều chỉnh thông tin trong CV tiếng Nhật.
Lời khuyên cho bạn là chỉ nên viết ngắn gọn 4, 5 kỹ năng trong phần này, đừng quên bao gồm kỹ năng ngôn ngữ (ngoại ngữ) tiếng Nhật. Bên cạnh đó, kỹ năng làm việc độc lập, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề... cũng sẽ được đánh giá cao.

6. Chứng chỉ, giải thưởng
Những kiểu chứng chỉ bạn nên đưa vào CV tiếng Nhật (nếu có) là:
- Chứng chỉ ngôn ngữ: Phổ biến nhất là chứng chỉ năng lực tiếng Nhật JLPT, thường thì nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu rõ cần từ N mấy trở lên (N3, N2 hay N1). Nếu bạn có chứng chỉ tiếng Anh hay ngôn ngữ khác cũng hãy đề cập đến vì đó là một điểm mạnh khác sẽ được đánh giá cao.
- Chứng chỉ chuyên môn theo từng lĩnh vực: Có thể là các chứng chỉ công nghệ thông tin, quản lý dự án, chứng chỉ hướng dẫn viên...
- Chứng chỉ Tin học, kỹ năng mềm: Tin học văn phòng, hoàn thành khóa học phát triển kỹ năng lãnh đạo, quản lý...
- Các giải thưởng: Chỉ viết khi bạn đã đạt được giải thưởng trong công việc, thiết kế, phát minh, học tập, nghiên cứu...
Đọc thêm: Nên ghi phần chứng chỉ như thế nào trong CV xin việc?
7. Sở thích
Đối với phần sở thích trong CV tiếng Nhật thì tùy vào vị trí ứng tuyển mà bạn viết hay không viết. Các sở thích cho thấy sự tỉ mỉ, cẩn thận, khả năng tập trung và sáng tạo sẽ thường gây ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng.
Đọc thêm: Mẹo ghi sở thích trong CV xin việc
8. Thông tin bổ sung
Khác với các mẫu CV phổ biến, CV tiếng Nhật sẽ bao gồm cả một phần thông tin bổ sung, cho phép bạn đưa ra đề xuất, mong muốn hoặc cung cấp thêm thông tin. Bạn có thể viết về chiều cao, cân nặng ở phần này (nếu nhà tuyển dụng yêu cầu trong tin đăng tuyển mà bạn thì loay hoay không biết viết vào đâu); bạn muốn đi làm ở chi nhánh nào, muốn đi công tác tại Nhật hay không... và các thông tin tương tự như vậy.
Một điều khác là bạn sẽ thấy, trong các phần của CV tiếng Nhật không có phần tham chiếu thông tin hay hoạt động. Bạn có thể bỏ qua hoạt động (hoặc đề cập đến như một sở thích), còn người tham chiếu có thể viết luôn ở phần kinh nghiệm (trong cột nơi làm việc).
Đọc thêm: Những sai lầm nghiêm trọng nhất khi viết CV xin việc và cách khắc phục
VI. Tiêu chuẩn tuyển dụng nhân sự tiếng Nhật
Công ty Nhật hay công ty Việt Nam, doanh nghiệp Mỹ, châu Âu..., dù ở đâu thì chắc chắn, điều mà nhà tuyển dụng coi trọng nhất vẫn là năng lực và đóng góp thực tế của bạn với sự phát triển, các mục tiêu kinh doanh. Tuy nhiên, văn hóa công ty khác nhau, công việc khác nhau sẽ đòi hỏi ở ứng viên bằng cấp, các tố chất khác nhau. Nếu như yêu cầu về số năm kinh nghiệm, học vấn, kỹ năng thường được liệt kê rõ trong mô tả công việc thì bên cạnh đó, nhà tuyển dụng cũng sẽ có các kỳ vọng khác.
Với nhân sự tiếng Nhật, những tiêu chuẩn tuyển dụng cơ bản có thể bao gồm:
- Trung thực, chăm chỉ, tỉ mỉ.
- Nghiêm túc, tập trung.
- Tinh thần trách nhiệm với công việc.
- Chủ động, độc lập và vẫn có thể làm việc nhóm, phối hợp tốt khi cần.
- Giao tiếp tiếng Nhật thành thạo cả bằng ngôn ngữ nói, viết.
- Yêu thích và am hiểu văn hóa, con người Nhật Bản.
VII. Mẹo gây ấn tượng với NTD Nhật Bản
1. Tập trung vào động cơ & tự quảng bá bản thân
Động cơ xin việc (志望動機 - Shibou douki) và Tự quảng bá (自己PR - Jiko PR) là hai phần vô cùng quan trọng, mang tính quyết định để nhà tuyển dụng xem xét hồ sơ của bạn. Cả hai phần này cần tuân thủ công thức Kết luận -> Giải thích -> Tổng kết (đưa ra kết luận trước, giải thích chi tiết và tổng kết lại).
2. Viết nội dung cụ thể và chiến lược
Khi Tự quảng bá, hãy xác định kỹ năng và tố chất mà doanh nghiệp tìm kiếm, sau đó đối chiếu với điểm mạnh của bản thân để tạo ấn tượng. Thay vì tự nhận mình "chăm chỉ", hãy sử dụng từ ngữ thể hiện sự nỗ lực, kiên nhẫn, tinh thần trách nhiệm hoặc khả năng làm việc nhóm qua kinh nghiệm thực tế.
Đối với Động cơ xin việc, cần tìm hiểu kỹ về công ty, khen ngợi họ, và trình bày rõ ràng nguyện vọng cống hiến cũng như kế hoạch phát triển bản thân trong tương lai.
3. Bằng cấp và lý lịch học tập
Các bằng cấp và chứng chỉ phải liên quan trực tiếp đến công việc ứng tuyển. Về lý lịch học tập, có thể linh hoạt ghi từ thời điểm tốt nghiệp trung học phổ thông trở về sau hoặc từ đại học trở đi, tùy thuộc vào độ dài kinh nghiệm và bằng cấp của bạn.
Trên đây là cách viết CV tiếng Nhật chuẩn chúng tôi chia sẻ với bạn đọc. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp những bạn chưa có kinh nghiệm có thể trình bày mẫu CV bằng tiếng Nhật để chinh phục nhà tuyển dụng. Bạn cũng có thể tham khảo các mẫu CV tiếng Nhật để sử dụng thuận tiện khi ứng tuyển việc làm.
Nếu gặp bất cứ vấn đề gì cần hỗ trợ, hãy gọi tới HOTLINE hoặc gửi thư về địa chỉ email bên dưới để được hỗ trợ.
Giải thưởng
của chúng tôi
Giải đồng
Chương trình Make in Viet-Nam 2023
Top 3
Nền tảng số tiêu biểu của Bộ TT&TT 2022
Top 10
Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam - Hội đồng tư vấn kinh doanh ASEAN bình chọn
Top 10
Dự án xuất sắc nhất Viet-Solutions 2020 - Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia của Bộ TT&TT









