SWIFT code là gì? Quy ước chung về SWIFT code

09/01/2022 07:30
SWIFT code là một mã định dạng đặc biệt giúp bạn thực hiện các giao dịch quốc tế nhận hay chuyển tiền ra nước ngoài một cách an toàn, tiện lợi. Đồng thời giúp người gửi nhận diện chính xác vị trí ngân hàng nhận tiền.

Là một du học sinh, người lao động nước ngoài hay các nhà đầu tư quốc tế, việc chuyển tiền ra nước ngoài hoặc nhận tiền gửi từ nước ngoài về là hoạt động thường xuyên diễn ra. Chính vì thế, SWIFT code đã được sử dụng để đảm bảo số tiền được chuyển đến đúng ngân hàng mà họ mong muốn.

Hiểu thế nào về SWIFT code?

1. SWIFT code là gì?

SWIFT code được cấp bởi Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication (hay còn gọi là Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu) có trụ sở tại Bỉ - là một tổ chức quốc tế liên kết các ngân hàng khắp thế giới lại với nhau, giúp các ngân hàng thành viên giao dịch chuyển và nhận tiền quốc tế dễ dàng với chi phí thấp hơn và bảo mật hơn.

SWIFT code còn có tên gọi khác là BIC, viết tắt tiếng Anh của từ Business Identifier Codes - Mã định danh ngân hàng. SWIFT code hay mã BIC đều là một.

2. Các chữ số trong SWIFT code có nghĩa là gì?

SWIFT code là một đoạn mã định dạng được dùng để xác định một ngân hàng hay một tổ chức nào đó trong quá trình giao dịch quốc tế. Mã này thường bao gồm 8 đến 11 ký tự ( ký tự có thể là số hay chữ), mỗi ký tự sẽ có ý nghĩa riêng của nó.

Đối với SWIFT code có 8 ký tự, bốn ký tự đầu tiên và hai ký tự cuối cùng là những ký tự được chỉ định dành riêng cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính đó. Còn 2 ký hiệu ở giữa còn lại là mã quốc gia. Ví dụ ngân hàng Agribank có SWIFT code VBAAVNVX:

Trong đó:

  • 4 ký tự đầu tiên VBAA: là mã định danh ngân hàng.
  • 2 ký tự giữa VN: là mã quốc gia (VN là cho quốc gia VN).
  • 2 ký tự cuối VX: là mã vị trí thành phố (VX: dành cho Hà Nội).

Còn đối với mã có 11 ký tự, quy ước giống với SWIFT code có 8 ký tự, nhưng sẽ thêm 3 ký tự nữa vào cuối mã code. 3 ký tự cuối này là mã chi nhánh được dùng để xác định bộ phận, đơn vị hay chi nhánh cụ thể trong tổ chức tài chính đó.

3. Sử dụng SWIFT codes

Mỗi ngân hàng và tổ chức tài chính có một SWIFT code riêng, giúp các thành viên giao dịch nhận/chuyển tiền đến đúng ngân hàng mà họ mong muốn.

Ví dụ bạn đang sống ở Mỹ và bạn muốn chuyển tiền 5.000 USD cho gia đình ở Việt Nam. Bạn sẽ liên hệ với ngân hàng để thực hiện giao dịch. Ngân hàng sẽ yêu cầu bạn cung cấp các thông tin như tên và chi nhánh ngân hàng Việt Nam bạn muốn chuyển; số tài khoản, tên và địa chỉ người nhận; SWIFT code ngân hàng. Một số ngân hàng cho phép bạn thực hiện giao dịch online hoặc qua app, tuy nhiên một số ngân hàng khác sẽ yêu cầu bạn đến ngân hàng hoặc gọi điện thoại trực tiếp để hoàn thành thủ tục.

Ngân hàng của bạn sẽ xác minh tính hợp pháp của giao dịch, sau đó gửi tin nhắn SWIFT tới ngân hàng ở Việt Nam kèm theo hướng dẫn cách nhận tiền từ tài khoản của bạn.

Giao dịch SWIFT có thể sẽ mất vài ngày để hoàn tất bởi vì các ngân hàng cần thời gian để đảm bảo tính hợp pháp và bảo mật cho giao dịch. Không khác gì các giao dịch trong nước, bạn cần phải trả phí khi chuyển hoặc nhận tiền với mã SWIFT.

4. Khi nào cần dùng SWIFT code?

Khi bạn muốn chuyển tiền cho một ai đó ở nước ngoài, bạn cần biết SWIFT code của ngân hàng bạn muốn chuyển khoản tới. Tương tự, khi có người nào đó ở nước ngoài muốn chuyển tiền về cho bạn, bạn cần cung cấp cho họ SWIFT code ngân hàng của mình.

Hầu hết các ngân hàng hay tổ chức tài chính đều yêu cầu SWIFT code khi bạn thực hiện giao dịch chuyển/nhận tiền quốc tế.

5. Có thể tìm SWIFT code ở đâu?

Các ngân hàng thường sẽ công bố SWIFT code hay mã định danh của họ website. Nếu bạn có dự định chuyển (nhận) tiền ra nước ngoài bạn có thể kiểm tra SWIFT code trên website trang giao dịch quốc tế. Hoặc bạn có thể liên lạc với ngân hàng để hỏi thông tin về mã giao dịch.

6. Một số câu hỏi thường gặp với mã SWIFT?

6.1. Sự khác nhau giữa SWIFT code và mã số chuyển ABA là gì?

ABA bao gồm 9 con số dùng để nhận dạng ngân hàng trong nước, mã này chỉ dùng cho các ngân hàng Mỹ, không thông dụng ở Việt Nam. Còn SWIFT là mã định danh giúp thực hiện các giao dịch quốc tế.

6.2. Sự khác nhau giữa SWIFT code và IBAN là gì?

IBAN viết tắt tiếng Anh của từ International Bank Account Number có nghĩa là Số tài khoản Ngân hàng Quốc tế - là một định dạng khác giúp xác định ngân hàng khi giao dịch nước ngoài. Tại Việt Nam, mã IBAN chỉ được sử dụng trong một trường hợp duy nhất đó là để chuyển tiền từ Việt Nam sang các nước châu Âu.

SWIFT code và IBAN có gì khác biệt?

6.3. Hệ thống SWIFT là gì?

Hệ thống SWIFT là một hệ thống giúp các ngân hàng chuyển tiền cho nhau hoặc trao đổi thông tin. Hiện nay có khoảng 11,000 ngân hàng và hệ thống tài chính ở hơn 200 quốc gia tham gia vào hệ thống SWIFT.

Ngân hàng vẫn có thể có SWIFT code khi không tham gia vào hệ thống SWIFT.

6.4. Có phải tất cả các ngân hàng đều có SWIFT code?

Không phải ngân hàng hay tổ chức tài chính nào cũng có mã SWIFT. Nếu ngân hàng mà bạn định chuyển/nhận tiền không yêu cầu mã SWIFT, hãy hỏi rõ xem ngân hàng đó sử dụng mã số nào để thực hiện giao dịch.

6.5. SWIFT code có an toàn hay không?

Các giao dịch SWIFT có tính bảo mật rất cao, sử dụng hệ thống mã hóa để đảm bảo an toàn khi thực hiện các giao dịch chuyển khoản quốc tế. Hacker chưa bao giờ tấn công được vào hệ thống này.

SWIFT code là một mã định danh uy tín và có tính bảo mật tốt giúp cho việc giao dịch quốc tế diễn ra an toàn và thuận lợi. Mỗi ngân hàng đều có SWIFT code riêng, do đó bất cứ ai khi thực hiện chuyển (nhận) tiền ra nước ngoài cần nắm rõ được SWIFT code ngân hàng để đảm bảo giao dịch chính xác, tránh sai sót hay nhầm lẫn ngân hàng.

MỤC LỤC:
1. SWIFT code là gì?
2. Các chữ số trong SWIFT code có nghĩa là gì?
3. Sử dụng SWIFT codes
4. Khi nào cần dùng SWIFT code?
5. Có thể tìm SWIFT code ở đâu?
6. Một số câu hỏi thường gặp với mã SWIFT?

Đọc thêm: Budget là gì? Lợi ích của việc lập ngân sách

Đọc thêm: Viết mục tiêu nghề nghiệp ngân hàng thế nào trong CV để ghi điểm với nhà tuyển dụng?

  • Hỗ trợ NTD:
  • 0962.107.888